Giáo trình mạng máy tính nâng cao (ID: 14962)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250902222054.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250902b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 15000đ
Qualifying information 300b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 311639
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title VIE
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 004.6
Item number GI-108T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh Nguyên Chính
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình mạng máy tính nâng cao
Statement of responsibility, etc. Huỳnh Nguyên Chính
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 124tr
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 124
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày một số vấn đề chung, phân loại, cấu hình, đặc trưng cơ bản của định tuyến và một số mạng như: VLAN, ACL, NAT, các dịch vụ WAN và VPN
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element mạng máy tính
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Form subdivision giáo trình
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name NGUYỄN QUỲNH CHI
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-02 004.6 GI-108T 64DTV55008BM51 2025-09-02 2025-09-02 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-02 004.6 GI-108T 64DTV55008BM52 2025-09-02 2025-09-02 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-02 004.6 GI-108T 64DTV55008BM53 2025-09-02 2025-09-02 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-02 004.6 GI-108T 64DTV55008BM54 2025-09-02 2025-09-02 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-02 004.6 GI-108T 64DTV55008BM55 2025-09-02 2025-09-02 Giáo trình