Miếng ngon Hà Nội (ID: 14968)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20250903135928.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 250903b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786042030762 |
Terms of availability | 38000đ |
Qualifying information | 1500b |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | vie |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 394.120959731 |
Item number | M306N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Bằng |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Miếng ngon Hà Nội |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Bằng |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 5 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | h |
Name of publisher, distributor, etc. | Kim Đồng |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 182tr |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 23cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách Vàng. Tác phẩm văn học chọn lọc |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Ghi lại những cảm nhận tinh tế về nghệ thuật ẩm thực và văn hoá ẩm thực của người Hà Nội qua các món ăn truyền thống như: Phở bò, bánh cuốn, bánh đúc, bánh khoái, cốm vòng.... |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2025-09-03 | 394.120959731 M306N | 64DTV55018BM.24 | 2025-09-03 | 2025-09-03 | Tai lieu |