Hà Nội là Hà Nội (ID: 14970)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250903142301.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250903b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-1-26283-6
Terms of availability 95000đ
Qualifying information 1500b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 306.40959731
Item number H100N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Trương Quý
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hà Nội là Hà Nội
Remainder of title Tản văn
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Trương Quý
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ 5
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Trẻ
Date of publication, distribution, etc. 2024
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 231 tr
Other physical details ảnh
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu những giá trị văn hoá của Hà Nội với những dấu ấn văn hoá lâu
đời, những biến đổi theo năm tháng ở từng không gian sống và những ảnh
hưởng của nhiều ngả đường sinh sống từ mọi miền về Hà Nội trong thời kỳ
hội nhập
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name 64dtv55018
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-03 306.40959731 H100N 64DTV55018BM.12 2025-09-03 2025-09-03 Tai lieu