000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250903141149.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250903b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047787050 |
Terms of availability |
399000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
Language code of original |
eng |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
302.30285 |
Item number |
F101B |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Levy, Steven |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Facebook: Bí mật về "quốc gia" lớn nhất thế giới |
Remainder of title |
= Facebook: The inside story |
Statement of responsibility, etc. |
Steven Levy ; Dịch: Tôn Thất Kỳ Văn, Trương Thị Thu Thảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
700tr |
Dimensions |
24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp cho người đọc những hiểu biết thú vị về sự hình thành và phát triển của Facebook cùng những khó khăn, thách thức mà công ty từng trải qua. Đưa ra những thông tin về cách xử lý để phát triển trở thành một công ty vĩ đại làm thay đổi cả thế giới |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Mạng xã hội |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quốc Dũng |
Relator term |
dịch |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tôn Thất Kỳ Văn |
Relator term |
dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |