Youcat Việt Nam - Giáo lý Hội Thánh Công giáo cho người trẻ (ID: 14994)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250903151529.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250903b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-476-492-4
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Viet Nam
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 238.2
Item number Y609V
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Youcat Việt Nam - Giáo lý Hội Thánh Công giáo cho người trẻ
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Mạnh Đồng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 406
Other physical details hình minh họa
Dimensions 21
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 386-406
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về giáo lý đạo Thiên Chúa với các phần: Kinh tin kính, con người hướng mở về Thiên Chúa, Kitô hữu tuyên xưng đức tin, tin kính Chúa Cha, tin kính Chúa Giêsu Kitô, tin kính Đức Chúa Thánh Thần; phụng vụ, bí tích; đời sống trong Chúa Kitô; kinh nguyện Kitô giáo..
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thiên chúa giáo, giáo lí, người trẻ
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoang Phuong Thao 64DTV55047
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-03 238.2 Y609V 64DTV55047BM.34353 2025-09-03 2025-09-03 Tai lieu