000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250903151529.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250903b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-476-492-4 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Viet Nam |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
238.2 |
Item number |
Y609V |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Youcat Việt Nam - Giáo lý Hội Thánh Công giáo cho người trẻ |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Mạnh Đồng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
406 |
Other physical details |
hình minh họa |
Dimensions |
21 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 386-406 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về giáo lý đạo Thiên Chúa với các phần: Kinh tin kính, con người hướng mở về Thiên Chúa, Kitô hữu tuyên xưng đức tin, tin kính Chúa Cha, tin kính Chúa Giêsu Kitô, tin kính Đức Chúa Thánh Thần; phụng vụ, bí tích; đời sống trong Chúa Kitô; kinh nguyện Kitô giáo.. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thiên chúa giáo, giáo lí, người trẻ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoang Phuong Thao 64DTV55047 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |