Bông sen trắng giữa lòng Hà Nội (ID: 14996)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20250903152033.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 250903b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-57-9727-3 |
Terms of availability | 65000đ |
Qualifying information | 2000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | vie |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 959.704092 |
Item number | B455S |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator code | Chu Đức Tính |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bông sen trắng giữa lòng Hà Nội |
Statement of responsibility, etc. | Chu Đức Tính |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Xuất bản lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị quốc gia Sự thật |
Date of publication, distribution, etc. | 2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 271 tr |
Other physical details | ảnh, bảng |
Dimensions | 20 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp các bài viết về quá trình hoạt động cách mạng của Chủ tịch Hồ Chí Minh, đồng thời giới thiệu về những nơi, những con người thầm lặng đã có công lao trong việc gìn giữ những di sản ấy, trong đó Bảo tàng Hồ Chí Minh là cơ quan giữ vai trò quan trọng nhất trong công tác này |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | 64DTv55018 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tiểu thuyết |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2025-09-03 | 959.704092 B455S | 64DTV55018BM.40 | 2025-09-03 | 2025-09-03 | Tiểu thuyết |