Một thời Hà Nội hát (ID: 15004)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20250903154456.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 250903b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786041146228 |
Terms of availability | 120000đ |
Qualifying information | 1000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | vie |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 780.9597 |
Item number | M458T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Trương Quý |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Một thời Hà Nội hát |
Remainder of title | Tim cũng không ngờ làm nên lời ca : Du khảo |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Trương Quý |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 394tr |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 20cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 358-377. - Thư mục: tr. 385-394 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khảo cứu văn bản ca từ của 20 ca khúc được công bố và tìm thấy của Đoàn Chuẩn - Từ Linh gắn với những năm tháng hoạt động sôi nổi nhất của cuộc đời Đoàn Chuẩn khoảng bốn năm trước và sau 1954; phản ánh sự chuyển hoá trong đời sống giải trí của thị dân Hà Nội từ đô thị tạm chiếm sang hậu thuộc địa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | 64dtv55018 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tiểu thuyết |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2025-09-03 | 780.9597 M458T | 64DTV55018BM.60 | 2025-09-03 | 2025-09-03 | Tiểu thuyết |