Hà Nội - Cõi đất, con người (ID: 15007)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250903154958.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250903b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786041174290
Terms of availability 225000đ
Qualifying information 1000b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 959.731
Item number H100N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Vinh Phúc
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hà Nội - Cõi đất, con người
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Vinh Phúc
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Trẻ
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 517tr
Other physical details minh hoạ
Dimensions 23cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những bài nghiên cứu về những trầm tích văn hóa, lịch sử, danh lam thắng
cảnh của mảnh đất Thăng Long và những bài viết về cuộc đời, tính cách của một
số danh nhân tiêu biểu đã gắn bó cuộc đời mình với mảnh đất ngàn năm văn hiến
này
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name 64dtv55018
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tiểu thuyết
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-03 959.731 H100N 64DTV55018BM.65 2025-09-03 2025-09-03 Tiểu thuyết