000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250903155609.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250903b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-2-38769-9 |
Terms of availability |
300000đ |
Qualifying information |
1000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
759.959731 |
Item number |
Â121T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ấn tượng Hà Nội - Từ kí hoạ những công trình thời Pháp |
Remainder of title |
= Impression of Ha Noi - From the sketches of French conlonial building : Dành cho lứa tuổi trưởng thành |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Quốc Thông, Martin Rama, Emmanuel Cerise... ; Ch.b.: Trần Thị Thanh Thuỷ, Nguyễn Quang Minh |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Kim Đồng |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
197tr |
Other physical details |
ảnh, tranh vẽ |
Dimensions |
24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập hợp các bài viết và các bức kí hoạ, ghi chép lại những hình ảnh đẹp về Hà Nội thời Pháp từ các khu phố Pháp, biệt thự Pháp, đô thị kiểu Pháp vùng Viễn Đông... giới thiệu về Nhóm Kí hoạ và những hoạt động tiêu biểu của nhóm |
546 ## - LANGUAGE NOTE |
Language note |
Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
64dtv55018 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tiểu thuyết |