000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250903221403.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250903b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
gsl |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Georges Ohsawa |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phục hồi sức khoẻ theo phương pháp Ohsawa |
Statement of responsibility, etc. |
Georges Ohsawa ; Huỳnh Văn Ba b.s. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
159tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
19cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Dịch từ nguyên tác Pháp ngữ: Retour à la santé par la macrobiotique |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 86-151 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày những chỉ dẫn cơ bản trước khi áp dụng trị liệu trường sinh; liệu pháp đặc biệt; một số bệnh chữa theo phương pháp Ohsawa như ăn không biết ngon, ăn không tiêu, bại liệt trẻ em... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phương pháp thực dưỡng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Bảo Phúc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |