000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt0 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250905075139.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
0 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-481-188-8 |
Terms of availability |
199000đ |
Qualifying information |
3000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.834 |
Item number |
PH121T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phân tích dữ liệu tinh gọn |
Remainder of title |
Sử dụng dữ liệu kinh doanh một cách thông minh để đưa ra quyết định chính xác nhất |
Statement of responsibility, etc. |
Alistair Croll, Benjamin Yoskovitz ; Trần Mạnh Hoàng dịch ; Hồng Ngân h.đ. |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 3, có chỉnh sửa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Nghệ An |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Nghệ An |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
474 tr. |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Anh: Lean analytics : Use data to build a better startup faster
|
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 473-474
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày các hiểu biết về khởi nghiệp tinh gọn và phép phân tích cơ bản, tư duy hướng tới thu nhận thông tin dữ liệu cần có để thành công; cách áp dụng phân tích dữ liệu tinh gọn vào công ty khởi nghiệp; xét yếu tố được cho là chuẩn mực; cách ứng dụng phân tích dữ liệu tinh gọn, thay đổi văn hoá của những công ty khởi nghiệp tập trung vào người tiêu dùng và doanh nghiệp
|
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Personal name |
Phân tích dữ lệu |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hương Quỳnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |