000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
0 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250905075954.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
0 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-43-0252-2 |
Terms of availability |
250000đ |
Qualifying information |
300b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
001.42 |
Item number |
C455B |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Công bố khoa học giáo dục từ phân tích dữ liệu |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Trần Trung, Nguyễn Danh Nam (ch.b.)... |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 1 có chỉnh sửa, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
351 tr. |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục và phụ lục trong chính văn
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày về thiết kế nghiên cứu, thu thập dữ liệu trong các thiết kế nghiên cứu, phân tích dữ liệu định tính, phân tích thống kê mô tả, phân tích thống kê suy luận, phân tích hồi quy, phân tích thực nghiệm và phân tích gộp
|
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Personal name |
Phân tích dữ liệu |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hương Quỳnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |