Ra quyết định dựa trên phân tích dữ liệu (ID: 15019)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field 0
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250905080736.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 0
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-481-638-8
Terms of availability 139000đ
Qualifying information 3000b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 658.403
Item number R100Q
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Ra quyết định dựa trên phân tích dữ liệu
Statement of responsibility, etc. Harvard Business Review ; Lan Đào dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Công Thương
Date of publication, distribution, etc. 2024
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 218 tr.
Other physical details minh họa
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tên sách tiếng Anh: Strategic analytics: Insights you need from Harvard Business Review
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các khái niệm cơ bản về phân tích dữ liệu và tầm quan trọng của phân tích trong kinh doanh hiện đại. Hướng dẫn sử dụng phân tích chiến lược trong kinh doanh nhằm hỗ trợ ra quyết định, cải thiện hiệu suất và thúc đẩy sự phát triển bền vững. Trình bày các phương pháp và kỹ thuật phân tích tiên tiến. Xem xét vai trò của lãnh đạo trong việc triển khai và duy trì chiến lược phân tích. Xây dựng văn hoá dữ liệu trong tổ chức và khuyến khích đổi mới thông qua phân tích dữ liệu
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hương Quỳnh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-05 658.403 R100Q 64DTV55045BM.03 2025-09-05 2025-09-05 Giáo trình