Nam Cao - về tác gia và tác phẩm (ID: 1502)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01174aam a22003378a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111236.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00254348 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 041222s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 1000000đ |
-- | 1000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 895.922332 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V5(1)7-4 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | N104C |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Nam Cao - về tác gia và tác phẩm |
Statement of responsibility, etc. | Hà Minh Đức, Bích Thu, Nguyễn Đình Thi.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Công an nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 842tr. |
Dimensions | 21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 810-835 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp các bài phê bình, bình luận, nghiên cứu... của các nhà nghiên cứu, giảng dạy, nhà văn... về cuộc đời và văn nghiệp Nam Cao |
600 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Personal name | Nam Cao |
Titles and other words associated with a name | Nhà văn |
Chronological subdivision | 1914-1951 |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu văn học |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đình Thi |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyên Hồng |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đức Đàn |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Đình Kỵ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tô Hoài |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 8(V)2-4 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | huong |
-- | Dangtam |
-- | Thuba |
-- | tam |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 169742 |
-- | 22/12/2004 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | VH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.