000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
0 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250905081034.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
0 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-79-4401-9 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
005.55 |
Item number |
C120N |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cẩm nang dẫn dắt bạn thoát khỏi rừng dữ liệu với SPSS |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Nhật Duy, Phạm Ngọc Anh, Trần Thế Hào... |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
108 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về phần mềm thống kê SPSS và quy trình phân tích dữ liệu; thiết kế bảng khảo sát; mã hoá, nhập liệu và làm sạch dữ liệu; đo lường độ tin cậy bằng hệ số Cronbach's Alpha; phân tích nhân tố khám phá – EFA và mô hình hồi quy tuyến tính đa biến
|
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hương Quỳnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |