000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
0 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250905081420.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
0 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-41-1038-7 |
Terms of availability |
205000đ |
Qualifying information |
1000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
338.7028553 |
Item number |
PH121T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phân tích dữ liệu với Power BI |
Remainder of title |
Khai thác và ứng dụng Dùng cho sinh viên chuyên ngành Công nghệ thông tin, Kinh tế, Tài chính... |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Văn Hiệu, Lương Khắc Định, Phạm Quang Huy |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
448 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 2
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về kinh doanh thông minh và sử dụng phần mềm trực quan hoá dữ liệu power bi; giải thích các thành phần trong power bi; các công cụ và chuẩn bị; power bi service; gatewa; import data hay scheduled refresh; directquery; live connection; chọn đúng kiểu kết nối; chia sẻ trang tổng quan và báo cáo...
|
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hương Quỳnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |