000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
0 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250905083814.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
0 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-40-4048-6 |
Terms of availability |
268000đ |
Qualifying information |
5000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
005.7 |
Item number |
T550T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tự tin chinh phục Data analysis - Ứng dụng thực tế thành thạo sau 30 ngày |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thế Tùng |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
222 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp những kiến thức cơ bản về phân tích dữ liệu (Data analysis), giúp bạn tiết kiệm thời gian tra cứu cũng như nâng cao được hiệu suất công việc: Lập trình SQL - Structured query languae, Power BI, Python
|
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hương Quỳnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |