000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250905092439.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250905b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ew |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Hùng Thiện |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Làm chủ Business Analytics |
Remainder of title |
Phân tích dữ liệu để đi đến quyết định thông minh |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Hùng Thiện, Tăng Thuý Nga |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Dân trí |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
414tr. |
Dimensions |
24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về ngành Business Analytics. Giá trị của Business Analytics đối với doanh nghiệp và cá nhân cho đến thời điểm hiện tại. Doanh nghiệp muốn thành công với Business Analytics cần có những gì. Chìa khóa để thăng tiến đối với mỗi cá nhân trong ngành Business Analytics |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Nguyễn Hương Quỳnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |