000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250905093900.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250905b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-924-762-0 |
Terms of availability |
310000đ |
Qualifying information |
50b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Thị Hường |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phân tích dữ liệu trong trồng trọt bằng R và SAS |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Thị Hường (ch.b.), Phan Thị Thuỷ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Học viện Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
276 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 268
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày các bước cần thực hiện để xử lý dữ liệu, phân tích kết quả điều tra và kết quả thí nghiệm trong trồng trọt bằng ngôn ngữ R và phần mềm SAS trên máy vi tính
|
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hương Quỳnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |