000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250905094612.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250905b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-66-6239-6 |
Terms of availability |
300000đ |
Qualifying information |
250b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phân tích dữ liệu cho nghiên cứu hỗ trợ sinh sản bằng ngôn ngữ R |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Ngọc Khả Nhi, Thân Trọng Thạch, Lê Hoàng (ch.b.)... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
167 tr. |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
27 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 164-167
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày về khảo sát biến số liên tục: mô hình hồi quy Gamma; mô tả dữ liệu đa biến: phân tích nhân tố chính (PCA); khảo sát kết cục số đếm: hồi quy Negative Binimial; phân tích mạng lưới tương quan, khảo sát kết cục là tỷ lệ: hồi quy Binomial và thí nghiệm khảo sát lặp lại: mô hình GEE...
|
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hương Quỳnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |