000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250905100009.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250905b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Tuấn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phân tích dữ liệu với R |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Tuấn |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
520 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
25 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 483-508
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu hướng dẫn cài đặt và sử dụng phần mềm phân tích thống kê và đồ thị R. Các phương pháp phân tích và mô hình thống kê phổ biến bao gồm: Hồi qui tuyến tính, hồi qui logistic, phân tích tổng hợp, mô hình phân tích sống còn, phương pháp phân tích chuỗi dữ liệu theo thời gian, phương pháp Bayes, phương pháp Bootstrap...
|
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hương Quỳnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |