000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250905100912.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250905b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-924-689-0 |
Terms of availability |
330000đ |
Qualifying information |
75b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà Xuân Bộ |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phân tích dữ liệu chăn nuôi - thú y với R |
Remainder of title |
Sách tham khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Hà Xuân Bộ, Đỗ Đức Lực (ch.b.) |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
vii, 337 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 329-335. - Thư mục: tr. 336-337
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp những kiến thức cơ bản về phần mềm R - phần mềm thống kê mã nguồn mở và ứng dụng của phần mềm này trong phân tích dữ liệu, đọc và giải thích kết quả đối với từng mô hình thí nghiệm trong chăn nuôi và thú y
|
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hương Quỳnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |