000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250905101332.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250905b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
622.3382 |
Item number |
U512-I |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Tran Huu Kien |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Unified density-based production data analysis under multiphase flow conditions |
Remainder of title |
Thesis in Energy and Mineral Engineering |
Statement of responsibility, etc. |
Tran Huu Kien |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
University Park |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
xvii, 107 p. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
30 cm |
Accompanying material |
1 resume |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Bibliogr.: p. 103-107
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu tính chất dòng đa pha của hỗn hợp nhị phân bằng các lý thuyết động học cơ bản và phương pháp tỉ trọng thống nhất dùng cho phân tích dữ liệu khai thác toàn diện, áp dụng cho các loại mỏ hydrocarbon khác nhau, bao gồm các mỏ dầu - nước, khí - nước và mỏ khí - condensat. Đề xuất mô hình dự báo có khả năng dự báo tỷ lệ khí/dầu sản xuất đồng thời với lưu lượng dòng trong tương lai cho một loạt các mỏ khí - condensat, từ khí nghèo đến khí giàu condensat
|
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hương Quỳnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |