Nam Cao - về tác gia và tác phẩm (ID: 1504)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01625aam a22003618a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111236.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00349577 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 080108s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 111000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 895.922332 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V5(1)7-4 |
Item number | N104C |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nam Cao - về tác gia và tác phẩm |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đình Thi, Hà Văn Đức, Tô Hoài... ; Bích Thu tuyển chọn, giới thiệu |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 5, có chỉnh lý, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 695tr. |
Other physical details | ảnh chân dung |
Dimensions | 24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 677-691 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm các bài viết khẳng định chân dung, sự nghiệp Nam Cao trong giai đoạn trước và sau Cách mạng tháng Tám. Phân tích, cảm thụ các tác phẩm đặc sắc cũng như tập trung khai thác và khám phá nghệ thuật ngôn từ với một phong cách sáng tạo, độc đáo, hiện đại trong văn chương Nam Cao. Hồi ức và kỉ niệm về Nam Cao. |
600 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Personal name | Nam Cao |
Titles and other words associated with a name | Nhà văn |
Chronological subdivision | 1915-1951 |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tác phẩm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tác giả |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu văn học |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bích Thu |
Relator term | tuyển chọn, giới thiệu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đức Đàn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Đình Kỵ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tô Hoài |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà Văn Đức |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đình Thi |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Dung |
-- | Tâm |
-- | Mai |
-- | Dung |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 220805 |
-- | 08/01/2008 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | VH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.