000 -LEADER |
fixed length control field |
01377nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00238336 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250910141248.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1994 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
z |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
616.1 |
Item number |
G434P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thắng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Góp phần nghiên cứu các động mạch vùng đầu - cổ bằng phương pháp siêu âm doppler liên tục ở người bình thường và người tăng huyết áp |
Remainder of title |
LAPTSKH |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Thắng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
114, XIXtr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Y khoa Hà Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các số liệu về Doppler các động mạch vùng đầu - cổ ở người bình thường, đánh giá hệ thay đổi của các thông số Doppler theo từng lứa tuổi. Tìm hiểu mối tương quan giữa các thông số Doppler với huyết áp tâm trương. Nghiên cứu những thay đổi Doppler ở bệnh nhân tăng huyết áp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đầu |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Động mạch |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cao huyết áp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cổ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Siêu âmDoppler |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thu Nguyệt |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
PTS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |