Tổng tập văn bản quy phạm pháp luật của Quốc hội, Ủy ban thường vụ Quốc hội / (ID: 15045)

000 -LEADER
fixed length control field 01685cam a2200337 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 15191983
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250910141857.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 080224s2006 vm l 000 0 vie
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER
LC control number 2007445666
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number 15191983
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency DLC
Transcribing agency DLC
042 ## - AUTHENTICATION CODE
Authentication code lcode
043 ## - GEOGRAPHIC AREA CODE
Geographic area code a-vt---
050 00 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER
Classification number KPV13
Item number 2006
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Vietnam.
Subordinate unit Quốc hội.
-- Ủy ban thường vụ.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tổng tập văn bản quy phạm pháp luật của Quốc hội, Ủy ban thường vụ Quốc hội /
Statement of responsibility, etc. [chỉ đạo biên soạn, Đặng Văn Chiến, chủ biên ... [et al.].
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Nhà xuất bản Tư pháp :
-- Ban công tác lập pháp.
Date of publication, distribution, etc. 2006.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 5 v. in 6 ;
Dimensions 27 cm.
336 ## - CONTENT TYPE
Content type term text
Content type code txt
Source rdacontent
337 ## - MEDIA TYPE
Media type term unmediated
Media type code n
Source rdamedia
338 ## - CARRIER TYPE
Carrier type term volume
Carrier type code nc
Source rdacarrier
505 0# - FORMATTED CONTENTS NOTE
Formatted contents note tập 1. Từ Quốc hội khóa I đến Quốc hội khóa VII -- tập 2. Quốc hội khóa VIII -- tập 3. Quốc hội khóa IX -- tập 4. Quốc hội khóa X -- tập 5. Quốc hội khóa XI. quyển 1. Luật, nghị quyết của Quốc hội ; quyển 2. Pháp lệnh, nghị quyết của Ủy ban thường vụ Quốc hội.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Laws and legislation in Vietnam.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Law
Geographic subdivision Vietnam.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Văn Chiến.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Duy Trường
906 ## - LOCAL DATA ELEMENT F, LDF (RLIN)
a 7
b cbc
c origode
d 2
e ncip
f 20
g y-gencatlg
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2025-09-10 64DTV55051SC.01 2025-09-10 2025-09-10 Tai lieu