000 -LEADER |
fixed length control field |
01112nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00074703 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250910141535.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524sc''1 b 000 0 freod |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
fre |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
9402 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
R4(0)38 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Sauloy, Mylène |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Côcain có ích cho ai? |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
A qui profite la cocaine? |
Statement of responsibility, etc. |
Mylène Sauloy, Yves Le Bonniec |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
S.l. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Calmann - Lévy |
Date of publication, distribution, etc. |
c'1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
408tr |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Thư mục cuối chính văn. - Bảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích về ích lợi của côcain; cuộc chiến tranh của mafia các nước về cocain; Côcain là một món hàng cấm, một loại vũ khí tuyên truyền, một loại vũ khí chính trị, ngoại giao và kinh tế; lượng tiêu thụ côcain của Mỹ và châu Âu trong một năm... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Côcain |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
vũ khí chiến tranh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mafia |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bonniec, Yves Le |
Relator term |
Nguyễn Hoàng Đức |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Institution code [OBSOLETE] |
BONNIEC, Yves le |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |