Góp phần nghiên cứu mối tương quan giữa chỉ số khối cơ thất trái trên siêu âm tim và điện tim đồ, X quang trong chẩn đoán phì đại thất trái do bệnh tăng huyết áp (ID: 15054)

000 -LEADER
fixed length control field 01476nam a22003258a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00238722
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250910141805.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency VIE
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 616.1
Item number G434P
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number N410.1-3
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Dung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Góp phần nghiên cứu mối tương quan giữa chỉ số khối cơ thất trái trên siêu âm tim và điện tim đồ, X quang trong chẩn đoán phì đại thất trái do bệnh tăng huyết áp
Remainder of title LAPTSKH Y dược: 3.01.31
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Dung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 1994
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 104tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 32cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Đại học Y khoa Hà Nội
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu mối tương quan giữa chỉ số khối cơ thất trái, điện tâm đồ X quang trong chẩn đoán phì đại thất trái, giúp cho việc điều trị bệnh cao huyết áp nhằm làm giảm các yếu tố, các biến chứng tim mạch ở bệnh nhân tăng huyết áp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Siêu âm
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Bệnh tim
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cao huyết áp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Điện tâm đồ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ thất trái
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phì đại thất trái
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name phạm Thu Nguyệt
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title PTS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-10 616.1 G434P 64DTV55039SC.02 2025-09-10 2025-09-10 Sách chuyên khảo