000 -LEADER |
fixed length control field |
01309nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00238340 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250910142521.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1994 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
353.90959731 |
Item number |
H406T |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
Q28(1-2H) |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Mạnh Ty |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hoàn thiện mô hình và cơ chế quản lý việc thu gom, vận tải chất thải rắn ở thành phố Hà Nội |
Remainder of title |
LAPTSKH Kinh tế: 5.02.21 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Mạnh Ty |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
134tr. |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích thực trạng việc giải quyết vấn đề chất thải rắn ở Hà Nội. Tổ chức và quản lý việc thu gom và vận chuyển chất thải. Các kiến nghị để thực hiện thành công mô hình và cơ chế quản lý mới của việc thu gom và vận tải chất thải rắn ở Hà Nội |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thu mua |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Xử lí chất thải |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chất thải rắn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thu Trang |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
PTS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |