Nam Cao - về tác gia và tác phẩm (ID: 1507)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01394aam a22003618a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111236.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00268408 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 050706s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 50200đ |
-- | 2100b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 895.922332 |
Item number | N104C |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V5(1)7-4 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Nam Cao - về tác gia và tác phẩm |
Statement of responsibility, etc. | Bích Thu tuyển chọn và giới thiệu |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 4 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 595tr. |
Other physical details | ảnh chân dung |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp các bài giới thiệu, phê bình, bình luận và nghiên cứu của các nhà giảng dạy văn học, nhà phê bình nghiên cứu, nhà văn viết về cuộc đời và văn nghiệp Nam Cao trong tiến trình văn học của thế kỷ |
600 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Personal name | Nam Cao |
Titles and other words associated with a name | Nhà văn |
Chronological subdivision | 1914-1951 |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tác phẩm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tác giả |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bích Thu |
Relator term | tuyển chọn, giới thiệu |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyên Hồng |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đức Đàn |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Đình Kỵ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tô Hoài |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đình Thi |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 8(V)1.4-4 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Mai |
-- | Dangtam |
-- | Khánh Vân |
-- | TVân |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 177286 |
-- | 05/07/2005 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | VH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.