000 -LEADER |
fixed length control field |
01321nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00239663 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250910143733.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1996 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
VIE |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
616.1 |
Item number |
G434P |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
N410.030 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị Mai Trang |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Góp phần nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và điều trị tăng huyết áp ở bệnh nhân có sỏi tiết niệu |
Remainder of title |
LAPTSKH Y dược: 3.01.31 |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Thị Mai Trang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
131tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Học viện Quân y |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Số liệu mới về mối liên quan giữa sỏi tiết niệu và tăng huyết áp, những đặc điểm chính về lâm sàng, cận lâm sàng và điều trị tăng huyết áp ở bệnh nhân có sỏi tiết niệu. Công tác điều trị và dự phòng tăng huyết áp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chẩn đoán |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Điều trị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cao huyết áp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Sỏi tiết niệu |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PHẠM THU NGUYỆT |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
PTS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |