000 -LEADER |
fixed length control field |
01866aam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00465331 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250910143806.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110629s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
577.69 |
Item number |
NGH305C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thị Phượng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu chất lượng nước trong các đầm nuôi tôm vùng rừng ngập mặn ven biển huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Định và một số biện pháp sinh học nhằm làm sạch nước trong các đầm nuôi tôm |
Remainder of title |
LATS Sinh học: 62.42.60.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Phượng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
XII, 164tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Sư phạm Hà Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 132-141. - Phụ lục: tr. 142-164 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu chất lượng nước ở một số đầm nuôi tôm thuộc huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Định nhằm tìm hiểu mức độ ô nhiễm hiện tại và biện pháp khắc phục. Trên cơ sở nghiên cứu trong phòng thí nghiệm, đề xuất các biện pháp sinh học làm giảm ô nhiễm nước trong các đầm nuôi tôm như: dùng các chế phẩm sinh học mà thành phần chính là các vi khuẩn có ích và sử dụng vi tảo nhằm làm sạch nước, đảm bảo môi trường đầm nuôi tương đối ổn định, giảm ô nhiễm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Rừng ngập mặn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nuôi trồng thuỷ sản |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đầm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nước |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chất lượng |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Nam Định |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Giao Thuỷ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị Nguyệt Hằng - 64DTV5019 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |