000 -LEADER |
fixed length control field |
01116nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00243207 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250910143911.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1979 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
003 |
Item number |
C101B |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
C183.5 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Xuân Ninh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Các bài toán vận tải nhiều chỉ số |
Remainder of title |
LAPTS: 17.018 |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Xuân Ninh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
90tr. |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu tổng quan bài toán vận tải nhiều chỉ số. Trình bày các điều kiện cần và điều kiện đủ để bài toán có lời giải; phương pháp giải bài toán vận tải nhiều chỉ số |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Toán cao cấp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Vận trù học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bài toán vận tải |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Ngọc Điệp |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
Việt Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |