000 -LEADER |
fixed length control field |
01283nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00244843 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250910144039.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1984 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
VIE |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
616.1 |
Item number |
M452L |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
N410 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào Kỳ Hưng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Mối liên quan giữa điện tâm đồ và tăng huyết áp động mạch |
Remainder of title |
LAPTS Y học: 3.01.32 |
Statement of responsibility, etc. |
Đào Kỳ Hưng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1984 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
142tr. |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Y Hà Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu mối liên quan giữa điện tâm đồ và tăng huyết áp động mạch: về biến đổi điện tâm đồ trong tăng huyết áp động mạch, đặc điểm của điện tâm đồ đối với mức độ và nguyên nhân tăng huyết áp, vị trí của điện tâm đồ trong việc đánh giá những biến chứng tim của tăng huyết áp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Điện tâm đồ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Động mạch |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cao huyết áp |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PHẠM THU NGUYỆT |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |