000 -LEADER |
fixed length control field |
01441nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00245011 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250910144338.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1988 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
512 |
Item number |
M458S |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
C183.4 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Mỹ Dung |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Một số thuật toán tìm cực tiểu hàm tuyến tính trên miền lồi có thêm một ràng buộc bù |
Remainder of title |
LAPTSKH Toán Lý: 1.01.09 |
Statement of responsibility, etc. |
Trương Mỹ Dung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Date of publication, distribution, etc. |
1988 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
158tr. |
Dimensions |
28cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Viện Toán học |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 153-158 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tối ưu và tính ổn định của bài toán qui hoạch lồi có thêm một ràng buộc bù. Thuật toán thứ nguyên thay đổi đối với bài toán qui hoạch lồi có thêm 1 ràng buộc lồi đảo và bài toán tìm cực tiểu địa phương của hiệu hai hàm lồi; thuật toán tìm cực tiểu hàm tuyến tính trên miền lồi có thêm một ràng buộc bù; bài toán qui hoạch toàn phương không xác định và các kết quả thử nghiệm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Hàm tuyến tính |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thuật toán |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Toán cao cấp |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Ngọc Điệp |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
PTS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |