Minh triết phương Đông và triết học phương Tây - một vài điều tham chiếu (ID: 15123)

000 -LEADER
fixed length control field 00613nta a22001938a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 379881
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250910144505.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 080716s ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number Y3(0)
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hùng Hậu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Minh triết phương Đông và triết học phương Tây - một vài điều tham chiếu
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hùng Hậu
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Triết học phương Đông
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Triết học phương Tây
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà Thị Sa
773 0# - HOST ITEM ENTRY
Title Lý luận chính trị
Related parts 2006. Số 4. - Tr. 56-61
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-10 181 V250T 64DTV55046SC.04 2025-09-10 2025-09-10 Sách chuyên khảo