Nghiên cứu giải phẫu sinh thái thích nghi của các loài cây chủ yếu trong một số rừng ngập mặn Việt Nam (ID: 15125)

000 -LEADER
fixed length control field 01463nam a22003378a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00239988
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250910144538.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s1996 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 577.3
Item number NGH305C
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number E58
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Khoa Lân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu giải phẫu sinh thái thích nghi của các loài cây chủ yếu trong một số rừng ngập mặn Việt Nam
Remainder of title LAPTSKH Sinh học: 1.05.03
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Khoa Lân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 128tr
Dimensions 32cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Đại học Sư phạm Hà Nội
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đặc điểm giải phẫu thích nghi các cơ quan sinh dưỡng của thực vật rừng ngập mặn. Đặc điểm chung về cấu tạo thích nghi của 25 loài thực vật rừng ngập mặn thuộc 3 miền vùng ven biển tại Việt Nam với đặc điểm thhích nghi nổi bật là hệ rễ cây ngập mặn
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TKTVQG
Topical term or geographic name entry element Rừng nước mặn
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TKTVQG
Topical term or geographic name entry element Thực vật học
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TKTVQG
Topical term or geographic name entry element Thích nghi
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TKTVQG
Topical term or geographic name entry element Sinh thái
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TKTVQG
Geographic name Việt Nam
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Thị Nguyệt Hăng - 64DTV55019
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title PTS
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Photo
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Tiếng Việt
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-10 577.3 NGH305C 64DTV55019SC.03 2025-09-10 2025-09-10 Tai lieu