000 -LEADER |
fixed length control field |
01444nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00238950 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250910144547.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1995 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
VIE |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
616.1 |
Item number |
M458S |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
N410.030 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Văn Phúc |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Một số yếu tố tác động lên huyết áp động mạch người bình thường và người tăng huyết áp, theo dõi điều trị bằng máy đo huyết áp tự động 24 giờ tại tỉnh An Giang |
Remainder of title |
LAPTSKH Y - Dược: 3.01.31 |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Văn Phúc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
217tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Học viện Quân y |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định trị số trung bình huyết áp 24 giờ bằng máy đo huyết áp tự động liên tục để tìm hiểu một số yếu tố tác động lên huyết áp động mạch ở người bị tăng huyết áp. Đề xuất một số ý kiến trong chẩn đoán theo dõi và dự phòng các biến chứng của bệnh tăng huyết áp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Điều trị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cao huyết áp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Huyết áp kế |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
An Giang |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PHẠM THU NGUYỆT |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
PTS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |