Nghiên cứu rối loạn chuyển hoá lipid ở bệnh nhân đái tháo đường typ 2 không tăng huyết áp và có tăng huyết áp (ID: 15135)

000 -LEADER
fixed length control field 01422nam a22003018a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00242319
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250910144902.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s2001 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency VIE
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 616.4
Item number NGH305C
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number N415.160.23
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Kim Lương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu rối loạn chuyển hoá lipid ở bệnh nhân đái tháo đường typ 2 không tăng huyết áp và có tăng huyết áp
Remainder of title LATS Y học: 3.01.31
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Kim Lương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 2001
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Học viện Quân y
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 129tr.
Other physical details bảng, sơ đồ
Dimensions 30cm
Accompanying material 1 tt
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu đặc điểm biến đổi thành phần lipoprotein máu ở bệnh nhân đái tháo đường typ 2 và bệnh nhân tăng huyết áp nguyên phát, tình trạng kháng isulin ở cả hai loại bệnh nhân này và đưa ra chỉ số nguy cơ tương đối của các thông số lipid với các chứng tai biến mạch máu ở các bệnh nhân trên
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nội khoa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lipid
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Rối loạn tiêu hóa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Bệnh đái đường
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PHẠM THU NGUYỆT
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-10 616.4 NGH305C 64DTV55039SC.08 2025-09-10 2025-09-10 Tai lieu