000 -LEADER |
fixed length control field |
00574nta a22001818a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
388985 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250910144912.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
080716s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
Y3 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Đức Công |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Luật quân bình của người Phương Đông trong cuộc sống con người |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Đức Công |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
TRiết học phương Đông |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đạo phật |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà Thị Sa |
773 0# - HOST ITEM ENTRY |
Title |
Tạp chí nghiên cứu Phật học |
Related parts |
2004. - Số 5. - Tr. 29-38 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |