000 -LEADER |
fixed length control field |
01380nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00244452 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250910150341.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1983 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
VIE |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
617 |
Item number |
NGH305C |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
N45,9 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Tá Thông |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu sử dụng nước quả dừa 6 tháng tuổi làm dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch trong cấp cứu điều trị ngoại khoa (công trình nghiên cứu lâm sàng) |
Remainder of title |
LA PTS Y học : 3.01.21 |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Tá Thông |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1983 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
97tr |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Học viện Quân y |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định đặc tính lý hoá và sinh học của nước dừa. Ảnh hưởng nước dừa tới sức bền hồng cầu, tới thân nhiệt, huyết áp, tới thể tích máu lưu thông...Một số biến đổi hoá sinh sau khi tiêm nước dừa. Nghiên cứu tác dụng điều trị của nước dừa đối với thương bệnh binh: lượng truyền, tác dụng ảnh hưởng, theo dõi tai biến |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ngoại khoa |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TKTVQG |
Geographic name |
Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PHẠM THU NGUYỆT |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
PTS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |