Nghiên cứu sử dụng nước quả dừa 6 tháng tuổi làm dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch trong cấp cứu điều trị ngoại khoa (công trình nghiên cứu lâm sàng) (ID: 15184)

000 -LEADER
fixed length control field 01380nam a22002778a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00244452
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250910150341.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s1983 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency VIE
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 617
Item number NGH305C
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number N45,9
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Tá Thông
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu sử dụng nước quả dừa 6 tháng tuổi làm dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch trong cấp cứu điều trị ngoại khoa (công trình nghiên cứu lâm sàng)
Remainder of title LA PTS Y học : 3.01.21
Statement of responsibility, etc. Võ Tá Thông
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 1983
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 97tr
Other physical details ảnh
Dimensions 30cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Học viện Quân y
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định đặc tính lý hoá và sinh học của nước dừa. Ảnh hưởng nước dừa tới sức bền hồng cầu, tới thân nhiệt, huyết áp, tới thể tích máu lưu thông...Một số biến đổi hoá sinh sau khi tiêm nước dừa. Nghiên cứu tác dụng điều trị của nước dừa đối với thương bệnh binh: lượng truyền, tác dụng ảnh hưởng, theo dõi tai biến
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TKTVQG
Topical term or geographic name entry element Ngoại khoa
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TKTVQG
Geographic name Việt Nam
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PHẠM THU NGUYỆT
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title PTS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-10 617 NGH305C 64DTV55039SC.10 2025-09-10 2025-09-10 Tai lieu