000 -LEADER |
fixed length control field |
01521nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00238387 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250910151641.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1994 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Nguyễn Hữu Cát |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
327.10959 |
Item number |
V121Đ |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
R4(0,7) |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hữu Cát |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Vấn đề hoà bình, hợp tác ở Đông - Nam Á (từ 1945 đến nay) |
Remainder of title |
LAPTSKH Lịch sử: 5.03.05 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn hữu Cát |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
158tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu xu thế hoà bình hợp tác ở khu vực Đông Nam Á từ sau chiến tranh thế giới thứ hai, đến cuối những năm 80. Lý luận và thực tiễn đường lối đối ngoại của Đảng và nhà nước ta từ sau đại hội VI đối với khu vực Đông Nam Á. Luận án góp phần khẳng định sự tồn tại và phát triển của xu thế hoà bình, hợp tác hiện nay ở Đông Nam Á và chứng minh tính đúng đắn của đường lối đối ngoại đổi mới của nước ta |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Hoà bình |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Hợp tác |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chính trị |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Đông Nam Á |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thị Diệu Linh 62DTV53061 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
PTS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |