000 -LEADER |
fixed length control field |
01198aam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00499575 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250910151651.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121011s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
577.69 |
Item number |
Ư556D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Việt Hoà |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng dụng công nghệ tích hợp tư liệu viễn thám và hệ thông tin địa lý xác định sự biến động rừng ngập mặn |
Remainder of title |
LATS Kỹ thuật: 62.52.85.05 |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Việt Hoà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
VIII, 135tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Trường đại học Mỏ - Địa chất ; Ngày bảo vệ: 26/06/2012 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 124-135 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu tổng quan về biến động diện tích rừng nước mặn (RNM) bằng công nghệ tích hợp tư liệu viễn thám, GIS và phương pháp khảo sát thực địa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Biến động |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Viễn thám |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Rừng nước mặn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị Nguyệt Hằng - 64DTV55019 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |