000 -LEADER |
fixed length control field |
01314aam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00441789 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250910153347.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
100714s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Nguyễn Thị Vân |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
495 |
Item number |
NGH305C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Vân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu chính sách ngôn ngữ ở một số quốc gia Đông Nam Á hải đảo: trường hợp Indonesia và Malaysia |
Remainder of title |
LATS Ngữ học: 62.22.01.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Vân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
212tr. |
Other physical details |
bảng |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn ; Ngày bảo vệ: 27/6/2010 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 198-212 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trên cơ sở phân tích, đánh giá tìm ra những mặt thành công và hạn chế trong việc thi hành chính sách ngôn ngữ của Indonesia và Malaysia, rút ra những bài học kinh nghiệm áp dụng ở Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ngôn ngữ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chính sách |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Malaixia |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Inđônêxia |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Đông Nam Á |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thị Diệu Linh 62DTV53061 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |