000 -LEADER |
fixed length control field |
01543aam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00720511 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250910154055.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161108s2016 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
594.09597 |
Item number |
NGH305C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị Thuỳ Dương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu một số loài động vật thân mềm sống bám, đục trên cây ngập mặn và khả năng quản lý giảm thiểu tác hại |
Remainder of title |
LATS Nông nghiệp: 62.62.01.12 |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Thị Thuỳ Dương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
X, 163tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
2 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam ; Ngày bảo vệ: 01/8/2016 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 136-147. - Phụ lục: tr. 148-163 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định thành phần loài, đặc điểm sinh vật học, sinh thái học động vật thân mềm ở một số khu vực rừng ngập mặn điển hình của Việt Nam; đánh giá ảnh hưởng của động vật thân mềm đối với rừng ngập mặn; đề xuất các biện pháp quản lý giảm thiểu tác hại của động vật thân mềm trên cây ngập mặn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cây ngập mặn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Động vật thân mềm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đặc điểm sinh học |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị Nguyệt Hằng - 64DTV55019 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |