Nam Cao nhà văn hiện thực xuất sắc (ID: 1528)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01212nam a22003618a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00222150 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111238.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040611s2003 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 53000đ |
-- | 700b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | N000C |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V5(1)7-4 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nam Cao nhà văn hiện thực xuất sắc |
Statement of responsibility, etc. | Phương Ngân tuyển chọn, b.s |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hoá Thông tin |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 555tr. |
Dimensions | 21cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Nhà văn Việt Nam. Tác phẩm và dư luận |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các bài viết của các nhà văn, nhà phê bình văn học phân tích tìm hiểu sâu kỹ về tài năng, phong cách nghệ thuật độc đáo của nhà văn hiện thực Nam Cao |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Phong cách |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tác phẩm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện thực |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Nhà văn |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phương Ngân |
Relator term | tuyển chọn và b.s |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phong Lê |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đăng Mạnh |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà Minh Đức |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tô Hoài |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đình Thi |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 8(V)2.1-4 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thu Ba |
-- | Hương |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 155634 |
-- | 04/12/2003 |
940 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--UNIFORM TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Uniform title | 1 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | VH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.