000 -LEADER |
fixed length control field |
01318nam a22003498a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00103924 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250910154404.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1998 b 000 0 od |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
9807 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
634.91 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
M349 |
Item number |
H000ệ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Ngọc ẩn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hệ sinh thái rừng ngập mặn Cần Giờ và biện pháp quản lý, phát triển |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Ngọc ẩn, Nguyễn Đình Cương, Nguyễn Đình Quý |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
78tr : bản đồ, ảnh, bảng |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu chung về rừng ngập mặn và đặc điểm rừng ngập mặn Cần Giờ thuộc Tp. Hồ Chí Minh. Những thông tin về các hộ dân ở rừng ngập mặn, các kế hoạch quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng ngập mặn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tp. Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
quản lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cần Giờ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
phát triển |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị Nguyệt Hằng - 64DTV55019, Nguyễn Đình Cương |
Relator term |
Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đình Quý |
Relator term |
Tác giả |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
100538 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |