Các giải pháp chủ yếu khắc phục ảnh hưởng của quá trình đô thị hóa đến môi trường đô thị Hà Nội (ID: 15304)

000 -LEADER
fixed length control field 01165nam a22002898a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00239025
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250910160722.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s1995 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency NHBB
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 363.7
Item number C101G
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number B1
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hữu Sùng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Các giải pháp chủ yếu khắc phục ảnh hưởng của quá trình đô thị hóa đến môi trường đô thị Hà Nội
Remainder of title LAPTSKH Kinh tế: 5 .02.05
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hữu Sùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 146tr.
Dimensions 32cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Đại học Kinh tế quốc dân
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tình trạng ô nhiễm môi trường đô thị Hà Nội và những giải pháp vĩ mô nhằm hợp lý hóa mối quan hệ giữa đô thị hóa và nâng cao chất lượng môi trường Hà Nội
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TKTVQG
Topical term or geographic name entry element Môi trường
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TKTVQG
Topical term or geographic name entry element Đô thị hoá
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TKTVQG
Geographic name Hà Nội
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lại Thị Vân ANH
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title PTS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-10 363.7 C101G 64DTV55005SC.011 2025-09-10 2025-09-10 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-10 363.7 C101G 64DTV55005SC.012 2025-09-10 2025-09-10 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-10 363.7 C101G 64DTV55005SC.20 2025-09-10 2025-09-10 Giáo trình