000 -LEADER |
fixed length control field |
01362aam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00357394 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250910224016.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
080521s2008 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
680.0959732 |
Item number |
NGH250S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Xuân Nghị |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghề sơn truyền thống tỉnh Hà Tây |
Remainder of title |
LATS Văn hoá học: 62.31.70.05 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Xuân Nghị |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
269tr. |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Viện Nghiên cứu văn hoá ; Ngày bảo vệ: 29/4/2008 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 180-189. - Phụ lục: tr. 190-269 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu môi trường tự nhiên, kinh tế, văn hoá, xã hội của tỉnh Hà Tây trong quá khứ và hiên tại. Lịch sử, diện mạo và đặc trưng của nghề sơn tỉnh Hà Tây. Giá trị văn hoá, kinh tế, xã hội, sự biến đổi và những đề xuất để phát triển nghề sơn truyền thống ở Hà Tây. |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nghề thủ công |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Làng nghề truyền thống |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Hà Tây |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghề sơn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Triệu Tuyết Mai |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |