000 -LEADER |
fixed length control field |
01892nam a22003498a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00243106 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250910224416.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1976 ||||||gersd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
VIE |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
ger |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
615 |
Item number |
V206L |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
N281.2 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Minh Thu |
242 1# - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Thí nghiệm so sánh tác dụng của Eledoisin - Penta và Hexapeptid, Physalaemin - Hexapeptid cũng như sự brom hóa của Eledoisin - Penta - va Hexapeptid trên huyết áp chuột cống trắng. |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Vergleichende Untersuchungen zur Wirkung von Eledoisin Penta - und Hexapeptid, Physalaemin - Hexapeptid/sowie bromacetylierten Eledoisin - Penta - und Hexapeptid aufden Blutdruck von Ratten |
Remainder of title |
Dis. grades Wissenschaftszweiges |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Minh Thu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Berlin |
Date of publication, distribution, etc. |
1976 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
82tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
30sm |
Accompanying material |
ref. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Akademieder Wissenschaften der PDR |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
So sánh tác dụng của Eledoisin - Penta - Hexapeptid, Physalaemin - Hexapeptid và sự brom hóa của Hexapeptid và Pentapeptid trên huyết áp chuột cống trắng bình thường đã được gây mê, chuột tỉnh bình thường, chuột tỉnh đã được gây cao huyết áp thực nghiệm. Đánh giá kết quả các mặt về loại phản ứng, cường độ tác dụng, thời gian tác dụng và sự phụ thuộc vào huyết áp ban đầu |
546 ## - LANGUAGE NOTE |
Language note |
Chính văn bằng tiếng Đức |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thử nghiệm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Dược phẩm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Dược lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Physalaemin - Hexapeptid |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Eledoisin - Pentapeptid |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Eledoisin - Hexapeptid |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PHẠM THU NGUYỆT |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
PTS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |